Trang chủBLRN • TLV
add
Bladeranger Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,10 ILA
Mức chênh lệch một ngày
36,00 ILA - 40,00 ILA
Phạm vi một năm
27,40 ILA - 72,60 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
17,91 Tr ILS
Số lượng trung bình
199,66 N
Tỷ số P/E
1.570,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,50 N | — |
Chi phí hoạt động | -8,54 Tr | -850,48% |
Thu nhập ròng | 2,77 Tr | 151,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,01 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,66 Tr | 894,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,06 Tr | 193,40% |
Tổng tài sản | 11,37 Tr | 274,33% |
Tổng nợ | 1,82 Tr | -75,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 188,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 218,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,77 Tr | 151,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,80 Tr | -140,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 520,50 N | 848,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,00 N | -102,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,30 Tr | -529,75% |
Dòng tiền tự do | 1,78 Tr | 358,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
11