Trang chủBLOG • IDX
add
Trimitra Trans Persada Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
560,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
545,00 Rp - 575,00 Rp
Phạm vi một năm
312,00 Rp - 930,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,88 NT IDR
Số lượng trung bình
19,27 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 313,24 T | 23,66% |
Chi phí hoạt động | 17,25 T | 23,44% |
Thu nhập ròng | 35,54 T | 36,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,35 | 10,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,13 T | 15,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,58 T | — |
Tổng tài sản | 841,48 T | — |
Tổng nợ | 432,49 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 408,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,54 T | 36,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,29 T | -38,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,32 T | -68,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 42,32 T | 1.546,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,29 T | -25,20% |
Dòng tiền tự do | -8,73 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
46