Trang chủBLO • CNSX
add
Cannabix Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 $
Mức chênh lệch một ngày
0,35 $ - 0,38 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
43,15 Tr CAD
Số lượng trung bình
35,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 464,89 N | -51,68% |
Thu nhập ròng | -449,94 N | 51,12% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -455,64 N | 52,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,36 Tr | -39,25% |
Tổng tài sản | 3,70 Tr | -37,59% |
Tổng nợ | 219,13 N | 12,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -449,94 N | 51,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -331,17 N | 19,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,52 N | -9,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -369,69 N | 17,57% |
Dòng tiền tự do | -177,56 N | -71,15% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web