Trang chủBLND • TLV
add
Blender Financial Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
617,60 ILA
Mức chênh lệch một ngày
594,00 ILA - 632,50 ILA
Phạm vi một năm
300,00 ILA - 639,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
63,77 Tr ILS
Số lượng trung bình
4,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,37 Tr | 22,37% |
Chi phí hoạt động | 6,85 Tr | -16,24% |
Thu nhập ròng | -1,53 Tr | 49,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,07 | 58,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -44,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,22 Tr | -29,97% |
Tổng tài sản | 170,07 Tr | -15,09% |
Tổng nợ | 135,04 Tr | -12,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,53 Tr | 49,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 494,00 N | 125,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -675,00 N | -5,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -144,50 N | 92,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -264,50 N | 94,08% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
69