Trang chủBLND • NYSE
add
Blend Labs Inc
4,30 $
Sau giờ giao dịch:(0,23%)-0,010
4,29 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:35:01 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,34 $
Mức chênh lệch một ngày
4,20 $ - 4,41 $
Phạm vi một năm
2,64 $ - 5,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,12 T USD
Số lượng trung bình
3,67 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,52 Tr | 9,85% |
Chi phí hoạt động | 27,90 Tr | -16,20% |
Thu nhập ròng | -6,64 Tr | 65,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,08 | 68,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | 100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,56 Tr | 71,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,30 Tr | -21,58% |
Tổng tài sản | 183,07 Tr | -1,26% |
Tổng nợ | 55,40 Tr | 14,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 127,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 259,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -48,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,64 Tr | 65,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,37 Tr | 4,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,83 Tr | 56,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,65 Tr | 50,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,85 Tr | 46,64% |
Dòng tiền tự do | -5,85 Tr | -207,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
540