Trang chủBLND • NYSE
add
Blend Labs Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,14 $
Mức chênh lệch một ngày
3,07 $ - 3,16 $
Phạm vi một năm
2,08 $ - 5,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
797,16 Tr USD
Số lượng trung bình
3,99 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,41 Tr | 14,69% |
Chi phí hoạt động | 26,40 Tr | -35,45% |
Thu nhập ròng | -825,00 N | 97,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,99 | 97,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | 100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,18 Tr | 94,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,48 Tr | -28,08% |
Tổng tài sản | 178,01 Tr | -13,61% |
Tổng nợ | 40,33 Tr | -77,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 137,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 259,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -14,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -825,00 N | 97,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,59 Tr | 77,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,89 Tr | -103,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,32 Tr | 92,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,80 Tr | 76,12% |
Dòng tiền tự do | -8,68 Tr | 1,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
540