Trang chủBLMIF • OTCMKTS
add
Bank Leumi Le Israel BM
Giá đóng cửa hôm trước
20,45 $
Phạm vi một năm
11,22 $ - 20,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
95,60 T ILS
Số lượng trung bình
224,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,76 T | 0,03% |
Chi phí hoạt động | 1,41 T | -1,81% |
Thu nhập ròng | 2,61 T | 15,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 45,29 | 14,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,74 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 38,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 209,51 T | 27,92% |
Tổng tài sản | 844,33 T | 15,03% |
Tổng nợ | 778,79 T | 15,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,49 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,61 T | 15,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,56 T | 622,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,10 T | -799,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 63,27 T | 396,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,44 T | 264,73% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
27 thg 2, 1902
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.833