Trang chủBLIV • NASDAQ
add
BeLive Holdings
Giá đóng cửa hôm trước
4,06 $
Mức chênh lệch một ngày
3,81 $ - 4,19 $
Phạm vi một năm
2,69 $ - 6,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
43,57 Tr USD
Số lượng trung bình
136,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 542,79 N | -40,78% |
Chi phí hoạt động | 649,48 N | 2.863,38% |
Thu nhập ròng | -309,63 N | -150,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -57,04 | -185,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -314,92 N | -159,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,84 N | -67,47% |
Tổng tài sản | 834,16 N | -48,65% |
Tổng nợ | 970,07 N | 91,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -135,92 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -203,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -95,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -381,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -309,63 N | -150,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -156,23 N | -234,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,41 N | 101,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 158,50 N | 434,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,62 N | 115,55% |
Dòng tiền tự do | -165,21 N | 53,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
32