Trang chủBLGO • TLV
add
Buligo Capital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
733,30 ILA
Mức chênh lệch một ngày
720,20 ILA - 733,20 ILA
Phạm vi một năm
677,00 ILA - 874,50 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
409,60 Tr ILS
Số lượng trung bình
7,25 N
Tỷ số P/E
63,98
Tỷ lệ cổ tức
1,78%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,18 Tr | -43,92% |
Chi phí hoạt động | 2,26 Tr | 6,29% |
Thu nhập ròng | 1,20 Tr | -17,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,72 | 46,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 959,00 N | -73,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -54,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,12 Tr | 3,20% |
Tổng tài sản | 69,26 Tr | 0,41% |
Tổng nợ | 3,30 Tr | 8,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,20 Tr | -17,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -103,00 N | -104,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,08 Tr | 42,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,03 Tr | 19,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,22 Tr | -15,64% |
Dòng tiền tự do | -2,43 Tr | -13,90% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
33