Trang chủBLG • ASX
add
Bluglass Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,012 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,92 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,71 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,65 Tr | -7,68% |
Chi phí hoạt động | 3,28 Tr | -4,00% |
Thu nhập ròng | -2,63 Tr | -17,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -159,21 | -27,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,11 Tr | -53,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,74 Tr | 2,95% |
Tổng tài sản | 23,93 Tr | 3,42% |
Tổng nợ | 12,34 Tr | 49,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,41 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,63 Tr | -17,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,42 Tr | 2,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -817,44 N | -415,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,20 Tr | 1,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 962,63 N | -32,41% |
Dòng tiền tự do | -1,38 Tr | -133,73% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
28