Trang chủBLFY • NASDAQ
add
Blue Foundry Bancorp
9,22 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
9,22 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:02:19 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,37 $
Mức chênh lệch một ngày
9,22 $ - 9,38 $
Phạm vi một năm
8,24 $ - 11,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
198,19 Tr USD
Số lượng trung bình
49,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,58 Tr | 6,54% |
Chi phí hoạt động | 13,31 Tr | 2,20% |
Thu nhập ròng | -1,96 Tr | 16,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,90 | 21,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,10 | 9,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,81 Tr | -33,76% |
Tổng tài sản | 2,13 T | 4,01% |
Tổng nợ | 1,81 T | 6,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 321,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,96 Tr | 16,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,01 Tr | -85,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,84 Tr | -65,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,49 Tr | 102,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,34 Tr | -166,72% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1939
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
184