Trang chủBLFY • NASDAQ
add
Blue Foundry Bancorp
9,01 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
9,01 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:01:58 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,83 $
Mức chênh lệch một ngày
8,80 $ - 9,02 $
Phạm vi một năm
8,30 $ - 11,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
195,70 Tr USD
Số lượng trung bình
54,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,94 Tr | 5,13% |
Chi phí hoạt động | 13,41 Tr | 2,78% |
Thu nhập ròng | -2,69 Tr | 5,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,61 | 9,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,13 | 1,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,38 Tr | -18,64% |
Tổng tài sản | 2,09 T | 3,18% |
Tổng nợ | 1,77 T | 5,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 326,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,69 Tr | 5,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,79 Tr | 21,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,58 Tr | -201,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,09 Tr | 348,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,72 Tr | -51,89% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1939
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
184