Trang chủBLFY • NASDAQ
add
Blue Foundry Bancorp
8,21 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
8,21 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:01:55 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,08 $
Mức chênh lệch một ngày
8,11 $ - 8,34 $
Phạm vi một năm
7,92 $ - 11,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
170,45 Tr USD
Số lượng trung bình
43,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,02 Tr | 30,26% |
Chi phí hoạt động | 13,65 Tr | 4,73% |
Thu nhập ròng | -1,87 Tr | 53,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,54 | 64,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,10 | 47,37% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,09 Tr | -46,29% |
Tổng tài sản | 2,16 T | 4,90% |
Tổng nợ | 1,84 T | 7,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 314,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,87 Tr | 53,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1939
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
184