Trang chủBLES • IDX
add
Superior Prima Sukses PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
158,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
158,00 Rp - 160,00 Rp
Phạm vi một năm
151,00 Rp - 290,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,41 NT IDR
Số lượng trung bình
4,72 Tr
Tỷ số P/E
16,93
Tỷ lệ cổ tức
2,26%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 437,00 T | -3,32% |
Chi phí hoạt động | 66,65 T | 0,21% |
Thu nhập ròng | 40,59 T | -41,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,29 | -39,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 92,24 T | -19,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,57 T | -52,95% |
Tổng tài sản | 2,06 NT | 12,47% |
Tổng nợ | 969,97 T | 30,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,89 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,59 T | -41,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,03 T | -27,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -90,31 T | 58,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 42,56 T | -78,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,29 T | -75,82% |
Dòng tiền tự do | -42,73 T | 74,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
373