Trang chủBLDPLNT • KLSE
add
BLD Plantation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
10,82 RM
Phạm vi một năm
9,90 RM - 12,00 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,02 T MYR
Số lượng trung bình
503,00
Tỷ số P/E
15,74
Tỷ lệ cổ tức
0,28%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 493,54 Tr | 15,69% |
Chi phí hoạt động | 36,24 Tr | 73,81% |
Thu nhập ròng | 5,39 Tr | 18,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,09 | 2,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,15 Tr | 9,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 350,10 Tr | 29,30% |
Tổng tài sản | 1,28 T | 7,91% |
Tổng nợ | 454,32 Tr | 7,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 829,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,39 Tr | 18,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,88 Tr | 2,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,87 Tr | 31,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,66 Tr | -70,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 80,11 Tr | -47,44% |
Dòng tiền tự do | 32,99 Tr | 7,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web