Trang chủBLD • NYSE
add
TopBuild Corp
405,63 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
405,63 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 17:54:01 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
418,84 $
Mức chênh lệch một ngày
403,44 $ - 428,82 $
Phạm vi một năm
266,26 $ - 461,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,41 T USD
Số lượng trung bình
340,43 N
Tỷ số P/E
20,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,30 T | -4,99% |
Chi phí hoạt động | 172,85 Tr | -7,68% |
Thu nhập ròng | 151,60 Tr | 0,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,69 | 5,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,31 | -2,03% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 255,98 Tr | -5,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 842,49 Tr | 81,88% |
Tổng tài sản | 5,12 T | 4,42% |
Tổng nợ | 2,98 T | 16,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 151,60 Tr | 0,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 193,69 Tr | 114,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,64 Tr | 59,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 370,44 Tr | 171,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 533,68 Tr | 205,56% |
Dòng tiền tự do | 144,41 Tr | 119,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13.984