Trang chủBLD • NYSE
add
TopBuild Corp
Giá đóng cửa hôm trước
287,14 $
Mức chênh lệch một ngày
275,37 $ - 289,54 $
Phạm vi một năm
266,26 $ - 495,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,11 T USD
Số lượng trung bình
389,97 N
Tỷ số P/E
13,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,31 T | 2,03% |
Chi phí hoạt động | 173,88 Tr | -2,92% |
Thu nhập ròng | 150,54 Tr | 2,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,47 | 0,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,13 | 9,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 253,86 Tr | 2,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 400,32 Tr | -52,82% |
Tổng tài sản | 4,74 T | -8,28% |
Tổng nợ | 2,53 T | -2,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 150,54 Tr | 2,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 266,23 Tr | 2,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,60 Tr | -253,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -58,57 Tr | -389,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 142,98 Tr | -38,62% |
Dòng tiền tự do | 224,11 Tr | -1,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13.984