Trang chủBLC • BKK
add
Bangkok Lab and Cosmetic PCL
Giá đóng cửa hôm trước
3,90 ฿
Mức chênh lệch một ngày
3,76 ฿ - 4,00 ฿
Phạm vi một năm
3,38 ฿ - 5,50 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
2,35 T THB
Số lượng trung bình
415,91 N
Tỷ số P/E
12,28
Tỷ lệ cổ tức
4,87%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 416,66 Tr | 10,69% |
Chi phí hoạt động | 196,30 Tr | 21,42% |
Thu nhập ròng | 40,18 Tr | 11,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,64 | 0,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,13 Tr | 7,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 419,34 Tr | -51,27% |
Tổng tài sản | 2,36 T | 8,49% |
Tổng nợ | 630,03 Tr | 15,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 600,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,18 Tr | 11,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 82,19 Tr | 3.139,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 42,30 Tr | 731,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,20 Tr | 84,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 111,29 Tr | 217,26% |
Dòng tiền tự do | -235,16 Tr | -989,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
1.107