Trang chủBLBX • NASDAQ
add
Blackboxstocks Inc
7,43 $
Sau giờ giao dịch:(1,08%)-0,080
7,35 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 18:37:07 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,49 $
Mức chênh lệch một ngày
7,28 $ - 7,67 $
Phạm vi một năm
1,51 $ - 17,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,78 Tr USD
Số lượng trung bình
501,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 697,00 N | 7,59% |
Chi phí hoạt động | 812,98 N | -25,32% |
Thu nhập ròng | -720,61 N | 7,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -103,39 | 14,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -437,66 N | 40,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,19 N | 52,96% |
Tổng tài sản | 8,82 Tr | -11,42% |
Tổng nợ | 4,03 Tr | 9,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -720,61 N | 7,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -955,89 N | -16.453,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,01 Tr | 915,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 55,02 N | 105,53% |
Dòng tiền tự do | -935,74 N | 50,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10