Trang chủBLBX • NASDAQ
add
Blackboxstocks Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,89 $
Mức chênh lệch một ngày
1,83 $ - 1,99 $
Phạm vi một năm
1,51 $ - 4,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,58 Tr USD
Số lượng trung bình
133,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 647,84 N | -11,07% |
Chi phí hoạt động | 1,09 Tr | -14,27% |
Thu nhập ròng | -780,83 N | -16,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -120,53 | -30,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -731,63 N | 14,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,92 N | -86,91% |
Tổng tài sản | 9,96 Tr | 3,91% |
Tổng nợ | 3,68 Tr | 113,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -780,83 N | -16,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,84 N | 101,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,10 Tr | -261,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 99,59 N | 1.484,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -994,56 N | -621,47% |
Dòng tiền tự do | -1,87 Tr | -443,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10