Trang chủBLBX • NASDAQ
add
Blackboxstocks Inc
5,19 $
Sau giờ giao dịch:(4,43%)-0,23
4,96 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 18:46:33 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,37 $
Mức chênh lệch một ngày
4,30 $ - 5,19 $
Phạm vi một năm
1,51 $ - 6,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,85 Tr USD
Số lượng trung bình
33,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 587,08 N | -9,60% |
Chi phí hoạt động | 1,13 Tr | -2,05% |
Thu nhập ròng | -829,13 N | 4,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -141,23 | -6,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -885,76 N | -3,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 215,35 N | 87,31% |
Tổng tài sản | 10,24 Tr | 13,29% |
Tổng nợ | 5,57 Tr | 123,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -829,13 N | 4,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -643,73 N | -81,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 842,04 N | 11.748,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 198,31 N | 155,44% |
Dòng tiền tự do | -396,60 N | -1.368,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10