Trang chủBLAGF • OTCMKTS
add
Blue Lagoon Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,46 $
Mức chênh lệch một ngày
0,46 $ - 0,48 $
Phạm vi một năm
0,069 $ - 0,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
91,29 Tr CAD
Số lượng trung bình
123,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,40 Tr | 37,86% |
Thu nhập ròng | -1,39 Tr | -52,83% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,35 Tr | -291,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,41 Tr | 39,63% |
Tổng tài sản | 26,54 Tr | 8,01% |
Tổng nợ | 8,37 Tr | 7,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,39 Tr | -52,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -699,45 N | -55,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -184,66 N | -269,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,04 Tr | 60,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,16 Tr | 50,35% |
Dòng tiền tự do | -1,41 Tr | -1.974,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web