Trang chủBL0 • FRA
add
James Bay Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,46 €
Phạm vi một năm
0,29 € - 0,54 €
Giá trị vốn hóa thị trường
99,80 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 869,81 N | 123,10% |
Thu nhập ròng | -833,01 N | -122,41% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -864,44 N | -123,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,45 Tr | 110,79% |
Tổng tài sản | 19,68 Tr | 520,69% |
Tổng nợ | 713,36 N | 53,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -833,01 N | -122,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -446,40 N | 17,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -980,35 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,25 N | -112,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,44 Tr | -203,14% |
Dòng tiền tự do | -1,21 Tr | -639,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web