Trang chủBKW • SWX
add
BKW AG
Giá đóng cửa hôm trước
164,00 CHF
Mức chênh lệch một ngày
164,50 CHF - 167,60 CHF
Phạm vi một năm
143,40 CHF - 184,40 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
8,85 T CHF
Số lượng trung bình
45,18 N
Tỷ số P/E
19,23
Tỷ lệ cổ tức
2,21%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,07 T | -4,20% |
Chi phí hoạt động | 391,00 Tr | 1,56% |
Thu nhập ròng | 93,30 Tr | -46,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,72 | -44,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 215,70 Tr | -25,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 796,10 Tr | 3,66% |
Tổng tài sản | 10,97 T | -1,19% |
Tổng nợ | 5,38 T | -6,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 93,30 Tr | -46,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 80,80 Tr | -5,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,50 Tr | 10,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -132,95 Tr | -21,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -120,15 Tr | -30,10% |
Dòng tiền tự do | 49,98 Tr | -49,04% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1898
Trang web
Nhân viên
12.223