Trang chủBKW • SGX
add
Datapulse Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,38 Tr SGD
Số lượng trung bình
4,07 N
Tỷ số P/E
44,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,54 Tr | 1,02% |
Chi phí hoạt động | 533,00 N | 17,92% |
Thu nhập ròng | 336,50 N | -84,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,86 | -84,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 189,50 N | -19,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,52 Tr | 2,25% |
Tổng tài sản | 63,04 Tr | -1,14% |
Tổng nợ | 782,00 N | -59,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 236,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 336,50 N | -84,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 204,50 N | -64,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 48,00 N | -12,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -77,00 N | 73,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 271,00 N | -29,06% |
Dòng tiền tự do | 176,88 N | -17,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
11