Trang chủBKW • ASX
add
Brickworks Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,09 $
Mức chênh lệch một ngày
23,79 $ - 24,79 $
Phạm vi một năm
22,40 $ - 29,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,78 T AUD
Số lượng trung bình
304,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,75%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 258,13 Tr | -5,69% |
Chi phí hoạt động | 78,48 Tr | -4,09% |
Thu nhập ròng | 10,67 Tr | 140,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,13 | 143,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,59 Tr | -69,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -65,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,88 Tr | -46,48% |
Tổng tài sản | 5,78 T | -2,89% |
Tổng nợ | 2,45 T | -1,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,67 Tr | 140,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,68 Tr | 10,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,78 Tr | -92,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,50 Tr | 18,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,56 Tr | -85,64% |
Dòng tiền tự do | -5,11 Tr | -18,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1930
Trang web
Nhân viên
1.803