Trang chủBKTPF • OTCMKTS
add
Cruz Battery Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,023 $
Mức chênh lệch một ngày
0,011 $ - 0,019 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,046 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,38 Tr CAD
Số lượng trung bình
42,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 271,09 N | -19,56% |
Thu nhập ròng | -365,53 N | -12,77% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -271,54 N | 16,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 Tr | -38,04% |
Tổng tài sản | 4,72 Tr | -18,13% |
Tổng nợ | 471,77 N | -5,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 167,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -365,53 N | -12,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -226,20 N | -132,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,23 N | -27,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,01 N | -1,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -343,44 N | -77,98% |
Dòng tiền tự do | -221,92 N | -184,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web