Trang chủBKSW • IDX
add
Bank QNB Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
64,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
62,00 Rp - 64,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 90,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,23 NT IDR
Số lượng trung bình
18,58 Tr
Tỷ số P/E
971,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 117,07 T | -21,10% |
Chi phí hoạt động | 90,19 T | -10,10% |
Thu nhập ròng | 3,84 T | -77,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,28 | -71,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 61,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,98 NT | 96,49% |
Tổng tài sản | 12,65 NT | 5,78% |
Tổng nợ | 7,88 NT | 9,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,77 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,84 T | -77,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -238,51 T | -115,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,05 T | 98,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 856,96 T | 199,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 623,75 T | 389,19% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1913
Trang web
Nhân viên
374