Trang chủBKSW • IDX
add
Bank QNB Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
63,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
61,00 Rp - 64,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 104,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,16 NT IDR
Số lượng trung bình
4,51 Tr
Tỷ số P/E
39,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 124,22 T | -6,78% |
Chi phí hoạt động | 112,75 T | 8,77% |
Thu nhập ròng | 11,47 T | 26,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,23 | 36,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 NT | -59,49% |
Tổng tài sản | 12,20 NT | 6,09% |
Tổng nợ | 7,43 NT | 9,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,76 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,76 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,47 T | 26,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 170,94 T | -81,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,72 T | 101,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -563,80 T | -605,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -385,46 T | -2.083,22% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1913
Trang web
Nhân viên
403