Trang chủBKSL • IDX
add
PT Sentul City Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
107,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
103,00 Rp - 108,00 Rp
Phạm vi một năm
29,00 Rp - 123,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
17,78 NT IDR
Số lượng trung bình
258,69 Tr
Tỷ số P/E
140,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 278,75 T | 241,05% |
Chi phí hoạt động | 78,89 T | -2,36% |
Thu nhập ròng | 842,32 Tr | 100,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,30 | 100,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,79 T | 263,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 74,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 266,57 T | 67,57% |
Tổng tài sản | 21,22 NT | 6,36% |
Tổng nợ | 6,07 NT | 23,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,16 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 167,71 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 842,32 Tr | 100,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 139,66 T | 260,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,27 T | -202,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -134,72 T | -514,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,34 T | 87,46% |
Dòng tiền tự do | 95,85 T | 99,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
367