Trang chủBKSL • IDX
add
PT Sentul City Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
177,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
173,00 Rp - 188,00 Rp
Phạm vi một năm
53,00 Rp - 193,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
30,69 NT IDR
Tỷ số P/E
496,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 353,31 T | 85,20% |
Chi phí hoạt động | 53,24 T | -36,49% |
Thu nhập ròng | 57,36 T | 225,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,24 | 167,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 137,16 T | 262,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,73 T | -73,89% |
Tổng tài sản | 21,31 NT | 0,97% |
Tổng nợ | 6,08 NT | 2,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,23 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 167,71 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,36 T | 225,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 206,09 T | -50,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,78 T | -177,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -242,94 T | -81,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,63 T | -117,41% |
Dòng tiền tự do | 100,29 T | -81,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
353