Trang chủBKMT • CVE
add
BlockMint Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,54 Tr CAD
Số lượng trung bình
222,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 44,79 N | 0,09% |
Thu nhập ròng | -39,93 N | 23,60% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,39 Tr | -11,18% |
Tổng tài sản | 1,62 Tr | -3,67% |
Tổng nợ | 37,75 N | -4,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,93 N | 23,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,44 N | 26,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,44 N | 26,07% |
Dòng tiền tự do | -21,52 N | -6,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
90