Trang chủBKKT • NYSE
add
Bakkt Holdings Inc
9,52 $
Sau giờ giao dịch:(0,53%)+0,050
9,57 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 18:58:07 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,94 $
Mức chênh lệch một ngày
9,34 $ - 9,89 $
Phạm vi một năm
6,81 $ - 37,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
220,02 Tr USD
Số lượng trung bình
1,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 577,88 Tr | 13,33% |
Chi phí hoạt động | 4,06 Tr | -34,71% |
Thu nhập ròng | -14,73 Tr | 10,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,55 | 20,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,45 Tr | 12,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,06 Tr | -27,78% |
Tổng tài sản | 190,14 Tr | -84,70% |
Tổng nợ | 132,32 Tr | -88,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -45,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,73 Tr | 10,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,35 Tr | 108,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,50 Tr | 4,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,17 Tr | 129,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,91 Tr | 151,38% |
Dòng tiền tự do | 11,93 Tr | 237,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
559