Trang chủBKKT • NYSE
add
Bakkt Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8,40 $
Mức chênh lệch một ngày
8,04 $ - 8,68 $
Phạm vi một năm
5,57 $ - 37,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
111,05 Tr USD
Số lượng trung bình
553,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,80 T | 737,86% |
Chi phí hoạt động | 5,34 Tr | -66,35% |
Thu nhập ròng | -19,18 Tr | 28,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,07 | 91,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,85 Tr | 48,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,29 Tr | -43,43% |
Tổng tài sản | 269,38 Tr | 1,53% |
Tổng nợ | 206,52 Tr | 59,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,18 Tr | 28,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,40 Tr | 561,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,24 Tr | 2.299,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -260,00 N | -96,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,25 Tr | 684,16% |
Dòng tiền tự do | 4,18 Tr | 135,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
559