Trang chủBKKT • NYSE
add
Bakkt Holdings Inc
13,91 $
Sau giờ giao dịch:(0,72%)-0,100
13,81 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 17:03:25 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
13,40 $
Mức chênh lệch một ngày
13,63 $ - 15,59 $
Phạm vi một năm
6,81 $ - 37,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
193,51 Tr USD
Số lượng trung bình
440,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,07 T | 25,78% |
Chi phí hoạt động | 4,30 Tr | -48,26% |
Thu nhập ròng | 7,71 Tr | 194,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,72 | 175,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,07 Tr | 28,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,70 Tr | -67,83% |
Tổng tài sản | 176,35 Tr | -88,81% |
Tổng nợ | 94,79 Tr | -93,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -47,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,71 Tr | 194,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -101,28 Tr | -364,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -130,00 N | 94,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,10 Tr | -88,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -97,29 Tr | -234,50% |
Dòng tiền tự do | -10,82 Tr | -0,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
559