Trang chủBKK • SGX
add
Luxking Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,58 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 0,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,34 Tr SGD
Số lượng trung bình
127,00
Tỷ số P/E
5,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 132,68 Tr | 0,95% |
Chi phí hoạt động | 19,59 Tr | 8,81% |
Thu nhập ròng | 2,23 Tr | 234,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,68 | 233,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,83 Tr | 114,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,17 Tr | -2,95% |
Tổng tài sản | 345,40 Tr | -0,38% |
Tổng nợ | 204,40 Tr | -4,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 141,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,23 Tr | 234,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,89 Tr | 77,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,33 Tr | 34,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,43 Tr | -58,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,05 Tr | -52,66% |
Dòng tiền tự do | -154,38 N | 95,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
574