Trang chủBKDP • IDX
add
Bukit Darmo Property Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
45,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
43,00 Rp - 45,00 Rp
Phạm vi một năm
27,00 Rp - 54,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
323,10 T IDR
Số lượng trung bình
395,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,34 T | 35,14% |
Chi phí hoạt động | 7,95 T | 102,73% |
Thu nhập ròng | -10,64 T | -39,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -113,96 | -3,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,59 T | 58,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,55 T | -49,00% |
Tổng tài sản | 736,84 T | -2,89% |
Tổng nợ | 418,30 T | 3,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 318,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,64 T | -39,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -436,73 Tr | -130,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -76,45 Tr | 98,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 264,66 Tr | -83,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -248,52 Tr | 92,04% |
Dòng tiền tự do | 2,35 T | 144,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
22