Trang chủBKAWAN • KLSE
add
Batu Kawan Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
19,70 RM
Mức chênh lệch một ngày
19,70 RM - 19,70 RM
Phạm vi một năm
19,00 RM - 20,40 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
7,87 T MYR
Số lượng trung bình
8,97 N
Tỷ số P/E
24,56
Tỷ lệ cổ tức
3,05%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,12 T | 4,99% |
Chi phí hoạt động | -201,97 Tr | -42,67% |
Thu nhập ròng | 127,60 Tr | 14,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,08 | 8,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 846,33 Tr | 9,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,14 T | 4,11% |
Tổng tài sản | 33,62 T | 2,71% |
Tổng nợ | 17,64 T | 13,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 390,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 127,60 Tr | 14,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -204,56 Tr | -138,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -305,88 Tr | 58,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 635,31 Tr | 47,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 155,92 Tr | -28,80% |
Dòng tiền tự do | -147,37 Tr | -127,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
38.932