Trang chủBKAWAN • KLSE
add
Batu Kawan Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
19,22 RM
Phạm vi một năm
18,60 RM - 20,40 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
7,68 T MYR
Số lượng trung bình
5,98 N
Tỷ số P/E
20,27
Tỷ lệ cổ tức
3,12%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,61 T | 16,28% |
Chi phí hoạt động | -84,24 Tr | 4,87% |
Thu nhập ròng | 182,92 Tr | 39,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,77 | 19,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 951,43 Tr | 20,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,49 T | 16,61% |
Tổng tài sản | 33,84 T | 2,58% |
Tổng nợ | 17,59 T | 8,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 389,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 182,92 Tr | 39,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 869,08 Tr | 153,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -177,14 Tr | 48,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -102,96 Tr | -624,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 537,70 Tr | 1.366,85% |
Dòng tiền tự do | 759,70 Tr | 169,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
38.932