Trang chủBK-K • NYSE
add
Bank New York Mellon Depositary Shs Repstg 1 4000Th Prf Shs Ser K
Giá đóng cửa hôm trước
25,75 $
Mức chênh lệch một ngày
25,76 $ - 25,88 $
Phạm vi một năm
24,54 $ - 25,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
78,86 T USD
Số lượng trung bình
70,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,09 T | 10,01% |
Chi phí hoạt động | 3,18 T | 3,98% |
Thu nhập ròng | 1,44 T | 22,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,40 | 11,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,91 | 25,66% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 176,48 T | 6,39% |
Tổng tài sản | 455,31 T | 6,52% |
Tổng nợ | 410,95 T | 6,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 697,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,44 T | 22,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,06 T | -241,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 31,03 T | 204,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,56 T | -224,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -670,00 Tr | -232,41% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1784
Trang web
Nhân viên
49.200