Trang chủBJZ • SGX
add
Koda Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,81 Tr SGD
Số lượng trung bình
13,10 N
Tỷ số P/E
29,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,50 Tr | -2,53% |
Chi phí hoạt động | 3,97 Tr | -19,05% |
Thu nhập ròng | 65,50 N | 106,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,52 | 106,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 517,50 N | 180,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,18 Tr | -9,07% |
Tổng tài sản | 71,64 Tr | -2,16% |
Tổng nợ | 25,75 Tr | -11,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,50 N | 106,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -649,00 N | -22,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -99,00 N | 63,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 240,50 N | 190,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -480,00 N | 57,35% |
Dòng tiền tự do | 516,06 N | 306,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
1.651