Trang chủBJV • SGX
add
Yamada Green Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,86 Tr SGD
Số lượng trung bình
2,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,44 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 1,14 Tr | — |
Thu nhập ròng | -11,23 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -326,50 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,36 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,83 Tr | -8,48% |
Tổng tài sản | 264,61 Tr | -8,88% |
Tổng nợ | 28,33 Tr | -15,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 236,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 176,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,23 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,65 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,84 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,17 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 75,56 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
359