Trang chủBJRI • NASDAQ
add
BJ's Restaurants Inc
Giá đóng cửa hôm trước
34,54 $
Mức chênh lệch một ngày
34,31 $ - 36,15 $
Phạm vi một năm
28,46 $ - 47,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
794,70 Tr USD
Số lượng trung bình
518,25 N
Tỷ số P/E
30,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 330,16 Tr | 1,37% |
Chi phí hoạt động | 41,74 Tr | 3,66% |
Thu nhập ròng | 465,00 N | 115,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,14 | 115,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | 130,77% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,31 Tr | 15,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 146,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,96 Tr | 40,94% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 386,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 465,00 N | 115,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
BJ's Restaurants, Inc. is an American restaurant chain, headquartered in Huntington Beach, California. The chain operates under the names BJ's Restaurant & Brewery, BJ's Restaurant & Brewhouse, BJ's Grill, and BJ's Pizza & Grill. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1978
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
21.230