Trang chủBJRI • NASDAQ
add
BJ's Restaurants Inc
31,44 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
31,44 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 16:02:43 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
31,77 $
Mức chênh lệch một ngày
31,15 $ - 32,30 $
Phạm vi một năm
27,61 $ - 41,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
714,26 Tr USD
Số lượng trung bình
337,02 N
Tỷ số P/E
44,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 344,34 Tr | 6,40% |
Chi phí hoạt động | 42,30 Tr | 6,48% |
Thu nhập ròng | -5,27 Tr | -165,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,53 | -161,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,47 | 38,24% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,10 Tr | 18,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,10 Tr | -10,23% |
Tổng tài sản | 1,04 T | -1,64% |
Tổng nợ | 671,05 Tr | -3,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 370,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,27 Tr | -165,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,63 Tr | -1,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,86 Tr | 6,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,09 Tr | -543,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,67 Tr | -55,14% |
Dòng tiền tự do | 9,48 Tr | -28,34% |
Giới thiệu
BJ's Restaurants, Inc. is an American restaurant chain, headquartered in Huntington Beach, California. The chain operates under the names BJ's Restaurant & Brewery, BJ's Restaurant & Brewhouse, BJ's Grill, and BJ's Pizza & Grill. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1978
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
21.230