Trang chủBJLAND • KLSE
add
Tập đoàn Địa ốc Berjaya
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,26 RM - 0,26 RM
Phạm vi một năm
0,25 RM - 0,35 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,30 T MYR
Số lượng trung bình
494,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,88 T | 6,54% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 5,52 Tr | 99,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,29 | 81,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 166,24 Tr | 72,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 71,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 T | -2,54% |
Tổng tài sản | 14,92 T | 4,67% |
Tổng nợ | 9,46 T | 9,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,89 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,52 Tr | 99,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -111,17 Tr | -236,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 207,08 Tr | 230,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -159,54 Tr | -225,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -90,82 Tr | -430,37% |
Dòng tiền tự do | 358,07 Tr | 1.425,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
4.000