Trang chủBJLAND • KLSE
add
Tập đoàn Địa ốc Berjaya
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,27 RM - 0,28 RM
Phạm vi một năm
0,25 RM - 0,37 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,35 T MYR
Số lượng trung bình
613,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,91 T | -4,74% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | -15,42 Tr | 80,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,81 | 79,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 138,08 Tr | 159,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 225,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 T | 20,71% |
Tổng tài sản | 15,04 T | 1,97% |
Tổng nợ | 9,52 T | 6,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,89 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,42 Tr | 80,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,97 Tr | -146,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 131,73 Tr | 1.161,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,11 Tr | -148,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 64,95 Tr | -58,67% |
Dòng tiền tự do | 138,44 Tr | 268,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
4.017