Trang chủBJKAS • IST
add
Besiktas Futbol Yatirimlar Sny v Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
4,72 ₺
Mức chênh lệch một ngày
4,69 ₺ - 4,83 ₺
Phạm vi một năm
4,10 ₺ - 20,09 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
5,65 T TRY
Số lượng trung bình
52,50 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,13 T | 29,14% |
Chi phí hoạt động | 248,23 Tr | -35,58% |
Thu nhập ròng | -152,74 Tr | -143,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,49 | -133,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 433,29 N | 100,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -86,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,73 Tr | -45,02% |
Tổng tài sản | 8,00 T | 102,14% |
Tổng nợ | 10,43 T | 47,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -58,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -152,74 Tr | -143,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 399,27 Tr | -74,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -175,02 Tr | -16,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -192,58 Tr | 87,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,67 Tr | 144,56% |
Dòng tiền tự do | -35,83 Tr | -105,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 7, 1995
Trang web
Nhân viên
439