Trang chủBJFOOD • KLSE
add
Berjaya Food Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,25 RM - 0,25 RM
Phạm vi một năm
0,23 RM - 0,46 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
486,91 Tr MYR
Số lượng trung bình
487,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 128,25 Tr | 3,26% |
Chi phí hoạt động | 132,78 Tr | -8,85% |
Thu nhập ròng | -14,80 Tr | 56,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,54 | 57,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,39 Tr | 152,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,20 Tr | -23,57% |
Tổng tài sản | 1,00 T | -27,34% |
Tổng nợ | 912,13 Tr | -10,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,77 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,80 Tr | 56,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,14 Tr | 57,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,36 Tr | -24,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,06 Tr | -210,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,62 Tr | -35,12% |
Dòng tiền tự do | 39,15 Tr | 173,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
2.946