Trang chủBJD • SGX
add
Vibropower Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,36 Tr SGD
Số lượng trung bình
27,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,28 Tr | 107,81% |
Chi phí hoạt động | 656,50 N | -20,57% |
Thu nhập ròng | 304,00 N | 141,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,26 | 120,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 446,50 N | 259,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,22 Tr | -47,73% |
Tổng tài sản | 17,69 Tr | -17,59% |
Tổng nợ | 11,58 Tr | -20,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 304,00 N | 141,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 235,50 N | -84,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -236,00 N | -148,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,00 N | -99,95% |
Dòng tiền tự do | 256,88 N | 253,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
100