Trang chủBJCHI • BKK
add
BJC Heavy Industries Public Company
Giá đóng cửa hôm trước
0,73 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,72 ฿ - 0,74 ฿
Phạm vi một năm
0,69 ฿ - 1,68 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,74 T THB
Số lượng trung bình
485,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 189,98 Tr | -81,07% |
Chi phí hoạt động | 390,24 Tr | 618,12% |
Thu nhập ròng | -229,52 Tr | -228,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -120,81 | -781,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -358,23 Tr | -210,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 503,84 Tr | -44,11% |
Tổng tài sản | 3,51 T | -16,74% |
Tổng nợ | 285,67 Tr | -65,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -229,52 Tr | -228,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,27 Tr | -90,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,62 Tr | -1.231,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,32 Tr | 78,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,47 Tr | -96,73% |
Dòng tiền tự do | 102,98 Tr | -49,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
1.224