Trang chủBJBR • IDX
add
Bank Pmbngn Daerh Jawa Brt dn Btn Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
750,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
745,00 Rp - 755,00 Rp
Phạm vi một năm
710,00 Rp - 1.005,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
7,86 NT IDR
Số lượng trung bình
3,98 Tr
Tỷ số P/E
6,97
Tỷ lệ cổ tức
11,29%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,02 NT | 1,39% |
Chi phí hoạt động | 1,70 NT | 16,88% |
Thu nhập ròng | 94,52 T | -73,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,68 | -74,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,38 NT | 14,26% |
Tổng tài sản | 215,92 NT | 4,18% |
Tổng nợ | 195,94 NT | 2,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,98 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,52 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 94,52 T | -73,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,42 NT | -128,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,09 NT | 159,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -734,28 T | 80,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,05 NT | -132,93% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 5, 1961
Trang web
Nhân viên
9.132