Trang chủBJASSET • KLSE
add
Berjaya Assets Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,30 RM - 0,30 RM
Phạm vi một năm
0,21 RM - 0,32 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
754,69 Tr MYR
Số lượng trung bình
100,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,62 Tr | 3,46% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | -1,71 Tr | 90,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,57 | 90,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,63 Tr | 58,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 304,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,32 Tr | 3,75% |
Tổng tài sản | 3,03 T | -2,32% |
Tổng nợ | 1,20 T | -2,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,56 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,71 Tr | 90,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,66 Tr | -539,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,22 Tr | 132,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,57 Tr | -68,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,12 Tr | 10,08% |
Dòng tiền tự do | -38,80 Tr | -376,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
489