Trang chủBJ • NYSE
add
BJ’s Wholesale Club
Giá đóng cửa hôm trước
92,58 $
Mức chênh lệch một ngày
93,02 $ - 96,99 $
Phạm vi một năm
64,06 $ - 100,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,76 T USD
Số lượng trung bình
1,50 Tr
Tỷ số P/E
23,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,10 T | 3,55% |
Chi phí hoạt động | 744,00 Tr | 6,61% |
Thu nhập ròng | 155,75 Tr | 19,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,05 | 15,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,18 | 20,41% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 297,15 Tr | 13,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,87 Tr | 0,96% |
Tổng tài sản | 7,22 T | 5,54% |
Tổng nợ | 5,45 T | -0,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 155,75 Tr | 19,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 206,76 Tr | 18,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -187,93 Tr | -47,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,01 Tr | 42,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,18 Tr | -157,01% |
Dòng tiền tự do | 29,11 Tr | 21,47% |
Giới thiệu
BJ's Wholesale Club Holdings, Inc., commonly referred as BJ's, is an American regional membership-only warehouse club chain based in Marlborough, Massachusetts, operating in the eastern United States in addition to Ohio, Michigan, Indiana, and Tennessee, and Alabama. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
6 thg 2, 1984
Trang web
Nhân viên
34.000