Trang chủBIVI • NASDAQ
add
BioVie Inc
1,87 $
Sau giờ giao dịch:(3,64%)+0,068
1,94 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:28:10 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,88 $
Mức chênh lệch một ngày
1,85 $ - 2,03 $
Phạm vi một năm
1,42 $ - 75,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,09 Tr USD
Số lượng trung bình
431,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,66 Tr | -23,53% |
Thu nhập ròng | -3,49 Tr | 29,38% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -11,05 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,61 Tr | 23,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,54 Tr | -26,42% |
Tổng tài sản | 21,56 Tr | -14,46% |
Tổng nợ | 2,55 Tr | -73,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -44,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,49 Tr | 29,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,61 Tr | -39,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,61 Tr | 13,82% |
Dòng tiền tự do | -4,41 Tr | -29,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13