Trang chủBITF • NASDAQ
add
Bitfarms Ltd
2,23 $
Sau giờ giao dịch:(6,28%)+0,14
2,37 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,04 $
Mức chênh lệch một ngày
2,04 $ - 2,25 $
Phạm vi một năm
0,68 $ - 2,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,72 T CAD
Số lượng trung bình
34,15 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,80 Tr | 87,25% |
Chi phí hoạt động | 21,42 Tr | 72,74% |
Thu nhập ròng | -28,84 Tr | -8,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,07 | 42,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,12 Tr | -65,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,44 Tr | -38,36% |
Tổng tài sản | 827,95 Tr | 54,49% |
Tổng nợ | 165,46 Tr | 166,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 662,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 552,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,84 Tr | -8,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -74,52 Tr | -209,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 99,68 Tr | 340,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 46,63 Tr | -66,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 71,89 Tr | -1,05% |
Dòng tiền tự do | 631,88 N | 100,94% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
170