Trang chủBISI • IDX
add
BISI International Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
995,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
985,00 Rp - 1.000,00 Rp
Phạm vi một năm
880,00 Rp - 1.900,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,98 NT IDR
Số lượng trung bình
219,43 N
Tỷ số P/E
17,78
Tỷ lệ cổ tức
8,04%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 317,39 T | 18,95% |
Chi phí hoạt động | 110,58 T | 6,93% |
Thu nhập ròng | 29,67 T | -26,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,35 | -38,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,08 T | -10,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 646,85 T | -41,62% |
Tổng tài sản | 3,63 NT | -7,05% |
Tổng nợ | 213,04 T | -49,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,42 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,97 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,67 T | -26,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 99,44 T | -21,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,14 T | 67,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 79,18 T | 20,30% |
Dòng tiền tự do | 78,63 T | 191,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.123