Trang chủBIS • ASX
add
Bisalloy Steel Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,89 $
Mức chênh lệch một ngày
4,62 $ - 4,95 $
Phạm vi một năm
2,75 $ - 6,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
229,64 Tr AUD
Số lượng trung bình
94,56 N
Tỷ số P/E
11,86
Tỷ lệ cổ tức
5,13%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 40,94 Tr | 7,43% |
Chi phí hoạt động | 4,77 Tr | 5,45% |
Thu nhập ròng | 5,42 Tr | 45,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,25 | 35,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,23 Tr | 28,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,33 Tr | 0,49% |
Tổng tài sản | 133,93 Tr | 12,95% |
Tổng nợ | 47,88 Tr | 15,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,42 Tr | 45,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,78 Tr | -49,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -334,50 N | 42,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,30 Tr | 34,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 75,50 N | -97,33% |
Dòng tiền tự do | 4,27 Tr | 25,93% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
819