Trang chủBIRLACABLE • NSE
add
Birla Cable Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
148,01 ₹
Mức chênh lệch một ngày
139,65 ₹ - 150,00 ₹
Phạm vi một năm
129,01 ₹ - 317,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,26 T INR
Số lượng trung bình
34,21 N
Tỷ số P/E
85,02
Tỷ lệ cổ tức
1,23%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,58 T | -2,58% |
Chi phí hoạt động | 270,40 Tr | 7,50% |
Thu nhập ròng | 14,44 Tr | -62,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,91 | -61,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,09 Tr | -28,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 136,57 Tr | 189,68% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,44 Tr | -62,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
313