Trang chủBIPI • IDX
add
Pt Astrindo Nusantara Infrastruktur Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
90,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
89,00 Rp - 93,00 Rp
Phạm vi một năm
68,00 Rp - 110,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
5,80 NT IDR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 49,99 Tr | -64,97% |
Chi phí hoạt động | 2,43 Tr | -9,27% |
Thu nhập ròng | 4,48 Tr | 201,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,97 | 390,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,48 Tr | -41,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 281,32 Tr | -5,19% |
Tổng tài sản | 1,64 T | -6,96% |
Tổng nợ | 1,05 T | -10,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 588,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,71 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,00 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,48 Tr | 201,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,81 Tr | -744,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,91 Tr | 136,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 39,33 Tr | 170,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,42 Tr | 125,38% |
Dòng tiền tự do | 196,25 Tr | 0,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
303