Trang chủBIPI • IDX
add
Pt Astrindo Nusantara Infrastruktur Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
97,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
95,00 Rp - 102,00 Rp
Phạm vi một năm
65,00 Rp - 110,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
6,12 NT IDR
Số lượng trung bình
150,98 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,35 Tr | -48,94% |
Chi phí hoạt động | 2,62 Tr | 17,83% |
Thu nhập ròng | -13,47 Tr | -438,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,61 | -762,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,62 Tr | -68,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -55,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,68 Tr | -82,34% |
Tổng tài sản | 1,66 T | -8,74% |
Tổng nợ | 1,07 T | -12,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 582,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,71 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,70 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,47 Tr | -438,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,69 Tr | -97,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,56 Tr | 50,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,11 Tr | -143,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,97 Tr | -123,85% |
Dòng tiền tự do | -215,12 Tr | -903,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
314