Trang chủBIP • SGX
add
Vibrant Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
115,16 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,07 Tr
Tỷ số P/E
14,63
Tỷ lệ cổ tức
2,42%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,59 Tr | 3,32% |
Chi phí hoạt động | 7,50 Tr | -0,31% |
Thu nhập ròng | 2,19 Tr | 14,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,15 | 10,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,03 Tr | -4,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,68 Tr | -9,07% |
Tổng tài sản | 460,93 Tr | -3,58% |
Tổng nợ | 225,89 Tr | -10,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 235,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 679,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,19 Tr | 14,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,77 Tr | 36,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,91 Tr | -413,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,91 Tr | -63,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,41 Tr | -300,77% |
Dòng tiền tự do | 5,79 Tr | -2,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
477