Trang chủBIOYF • OTCMKTS
add
Biosyent Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8,50 $
Mức chênh lệch một ngày
8,50 $ - 8,71 $
Phạm vi một năm
6,49 $ - 8,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
137,08 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,98 Tr | 41,96% |
Chi phí hoạt động | 5,35 Tr | 31,87% |
Thu nhập ròng | 2,32 Tr | 31,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,13 | -7,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,16 Tr | 43,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,40 Tr | -26,54% |
Tổng tài sản | 42,76 Tr | 6,91% |
Tổng nợ | 6,75 Tr | 23,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,32 Tr | 31,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -718,40 N | -175,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,08 Tr | 280,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,52 Tr | 29,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,16 Tr | -25,89% |
Dòng tiền tự do | -102,30 N | -112,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trụ sở chính
Trang web