Trang chủBIOT • STO
add
Biotage AB
Giá đóng cửa hôm trước
103,40 kr
Mức chênh lệch một ngày
99,95 kr - 104,60 kr
Phạm vi một năm
99,95 kr - 202,20 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
11,17 T SEK
Số lượng trung bình
262,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 582,00 Tr | -9,49% |
Chi phí hoạt động | 185,00 Tr | -29,66% |
Thu nhập ròng | 159,00 Tr | 21,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,32 | 34,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,42 | -16,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 214,00 Tr | 53,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 434,00 Tr | -26,94% |
Tổng tài sản | 5,10 T | 3,51% |
Tổng nợ | 991,00 Tr | -22,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 159,00 Tr | 21,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 162,00 Tr | 5,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -104,00 Tr | -285,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,00 Tr | -37,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 64,00 Tr | -31,18% |
Dòng tiền tự do | -13,25 Tr | -113,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
673