Trang chủBIOSGN • STO
add
Biosergen AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,43 kr - 0,44 kr
Phạm vi một năm
0,28 kr - 1,14 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
100,97 Tr SEK
Số lượng trung bình
116,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,67 Tr | 248,85% |
Chi phí hoạt động | 11,04 Tr | 92,72% |
Thu nhập ròng | -11,04 Tr | -92,72% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,05 | -25,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,27 Tr | 173,41% |
Tổng tài sản | 37,93 Tr | 97,70% |
Tổng nợ | 5,35 Tr | 43,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 234,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -64,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -72,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,04 Tr | -92,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,50 Tr | -209,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,50 Tr | -209,50% |
Dòng tiền tự do | -7,55 Tr | -158,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
2